Loading

Vietnam Ranking July 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s July 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
101 4123 Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU 12088 14814 13697
102 4130 British University Vietnam 10302 14898 13787
103 4147 Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU 11176 27682 27431
104 4154 University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam 17841 15492 14440
105 4167 Dai Nam University 12687 4763 14109
106 4200 Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU 13019 12928 11638
107 4201 Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus Ho Chi Minh City 13671 8394 18153
108 4225 Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế 14754 10079 8617
109 4232 Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 12301 5992 13616
110 4232 Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU 11118 8142 30234
111 4287 Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu 11632 18144 17254
112 4294 Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên 14849 4081 26308
113 4302 Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình 12004 22771 22206
114 4386 University of Sciences Hue City 11912 30052 29941
115 4401 Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 7328 6354 24836
116 4422 Saigon Institute of Technology SaigonTech 10453 25289 24891
117 4448 PACE Institute of Leadership and Management 7593 11533 10156
118 4468 Vietnam Women's Academy Hanoi 12616 25992 25638
119 4487 Thanh Dong University 12507 20398 19668
120 4506 Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam 11693 5268 14019
121 4535 Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp 31460 15178 14092
122 4537 Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế 12878 8792 17879
123 4554 Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 16535 18038 17141
124 4564 Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam 15148 23498 22983
125 4568 Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn 11925 13525 12276
126 4640 University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University 10183 4352 15288
127 4679 Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ 10112 8703 24242
128 4718 University of Social Labor 13514 26937 26625
129 4724 Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam 13936 8132 20828
130 4741 Thanh Do University / Đại Học Thành Đô 16436 28284 28084
131 4751 National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam 13679 23136 22605
132 4754 Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 15776 22932 22383
133 4754 University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP Hồ Chí Minh 16421 21702 21089
134 4796 Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang 14290 15163 14075
135 4806 Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế 11838 5729 7895
136 4818 University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục 15595 22341 21753
137 4903 University of Technology and Education University of Danang 22601 4767 28729
138 4957 Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU 17458 14587 13459
139 4963 Academy of Civil Engineering 14278 7486 9350
140 4968 Ocean University Vietnam 22504 10719 9283
141 4969 East Asia University of Technology 13608 30392 30300
142 4984 Gia Đinh University / Đại học Gia Định 15814 16403 15393
143 4985 Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà 24769 21258 7302
144 5017 Nam Can Tho University 16746 24231 23757
145 5031 Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội 18445 13858 12655
146 5032 Mekong University / Đại Học Cửu Long 15532 13937 12737
147 5053 CFVG 17126 15418 14357
148 5064 East University of Technology 31626 22186 21587
149 5068 Phuong Dong University / Đại học Phương Đông 19470 25511 25116
150 5091 Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 16636 29344 29205
151 5108 Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam 16110 18434 17544
152 5168 Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam 16647 10699 9256
153 5168 Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 17839 14917 13805
154 5173 Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội 17866 24330 23864
155 5177 Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô 17552 19454 18663
156 5189 Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu 17138 18424 17535
157 5203 Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường 25355 28061 27840
158 5210 Asian Institute of Technology Center in Vietnam 18897 9372 7851
159 5228 Friendship University of Technology and Management Hanoi 15137 15525 14468
160 5244 Dong Nai University / Đại học Đồng Nai 18170 28957 28802
161 5244 Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam 18869 25157 24740
162 5250 Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh 18865 24423 23963
163 5304 Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam 19466 24663 24217
164 5309 Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình 20160 20458 19733
165 5320 Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam 19580 11718 10361
166 5322 Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT 20517 23920 23443
167 5334 University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan 19183 16341 15330
168 5345 Binh Duong University of Economics and Technology 19762 13018 11736
169 5345 Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam 19953 15691 14648
170 5354 Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ 13434 26324 25983
171 5354 Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh 20470 12521 11221
172 5360 London College for Design & Fashion Vietnam 20029 12772 11470
173 5366 Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế 20555 10282 8832
174 5382 Quang Trung University / Đại học Quang Trung 21625 16037 15021
175 5412 Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam 21402 12771 11469
176 5418 Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology 21172 5908 10766
177 5418 National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam 21183 15110 14021
178 5461 Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV 21652 20450 19723
179 5461 Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang 21881 16640 15651
180 5552 HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV 22489 31548 31517
181 5558 Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam 23616 26412 26072
182 5588 Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt 24068 22703 22132
183 5597 Hue Conservatory / Nhạc viện Huế 24953 21038 20343
184 5614 University of Arts Hue University 28863 20158 19411
185 5621 Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam 24792 24021 23540
186 5663 Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế 25978 14942 13832
187 5704 International Training Institute for Materials Science 27037 21938 21330
188 5712 Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh 25875 24353 23891
189 5720 Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội 27317 31152 31115
190 5773 Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam 28371 20279 19540