Loading

Vietnam Ranking 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
101 9914 Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán 9004 20820 20071
102 10075 Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam 9568 20049 19240
103 10187 Academy of Civil Engineering 14317 7488 24508
104 10268 British University Vietnam 10309 21333 20616
105 10271 Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 10321 9805 8335
106 10288 Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT 10380 21188 20459
107 10306 Saigon Institute of Technology SaigonTech 10457 29657 29522
108 10323 Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội 10519 18776 17879
109 10331 Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội 10572 20837 20087
110 10390 Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam 13934 8129 16970
111 10395 Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình 10823 20708 19950
112 10467 Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU 11163 19224 18351
113 10483 Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus Ho Chi Minh City 13694 8408 28180
114 10575 Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu 11629 19066 18192
115 10582 Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế 12888 8820 27266
116 10628 University of Sciences Hue City 11900 18789 17897
117 10634 Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn 11935 20852 20104
118 10646 Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình 11993 15801 14696
119 10657 Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU 12086 18593 17682
120 10732 Thanh Dong University 12490 12742 11501
121 10751 Vietnam Women's Academy Hanoi 12619 26255 25913
122 10831 Van Hien University / Đại học Văn Hiến 12983 12594 11343
123 10846 Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU 13041 22581 21934
124 10921 Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ 13445 30924 30866
125 10937 University of Social Labor 13521 28710 28507
126 10951 East Asia University of Technology 13609 30067 29957
127 10971 National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam 13695 28576 28372
128 11066 Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang 14320 27055 26780
129 11129 Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế 14786 22011 21342
130 11175 Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology 21228 5908 24326
131 11189 Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam 15127 9713 8233
132 11189 Friendship University of Technology and Management Hanoi 15151 22399 21734
133 11235 University of Technology and Education University of Danang 22532 4767 17087
134 11251 Mekong University / Đại Học Cửu Long 15563 25805 25411
135 11257 University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục 15596 20043 19234
136 11276 Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 15772 22848 22210
137 11282 Gia Đinh University / Đại học Gia Định 15813 15609 14503
138 11330 Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam 16104 18403 17480
139 11365 Thanh Do University / Đại Học Thành Đô 16389 9732 8251
140 11365 University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP Hồ Chí Minh 16387 9538 8035
141 11386 Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 16573 30165 30059
142 11390 Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 16591 15131 13974
143 11399 Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam 16642 9330 7816
144 11408 Nam Can Tho University 16707 12083 10791
145 11466 Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu 17175 29885 29765
146 11466 CFVG 17177 30528 30450
147 11510 Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU 17498 28321 28096
148 11520 Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô 17572 25963 25594
149 11561 Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội 17859 23771 23218
150 11561 Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 17889 31561 31523
151 11561 University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam 17876 27906 27661
152 11594 Dong Nai University / Đại học Đồng Nai 18180 30699 30629
153 11635 Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội 18494 27746 27510
154 11681 Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh 18887 30545 30469
155 11681 Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam 18878 28334 28114
156 11692 Asian Institute of Technology Center in Vietnam 18963 25979 25612
157 11711 University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan 19188 15229 14082
158 11738 Phuong Dong University / Đại học Phương Đông 19483 29427 29262
159 11738 Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam 19455 21517 20805
160 11756 Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam 19651 28571 28367
161 11790 Binh Duong University of Economics and Technology 19836 29917 29801
162 11810 Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam 20001 30564 30488
163 11817 London College for Design & Fashion Vietnam 20079 24061 23548
164 11831 Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình 20179 25995 25631
165 11864 Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh 20547 31659 31629
166 11864 Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT 20540 29443 29280
167 11875 Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế 20584 17253 16251
168 11943 National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam 21239 26427 26102
169 11952 Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà 24682 10057 7146
170 11968 Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam 21489 30582 30506
171 11988 Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV 21677 24076 23566
172 11988 Quang Trung University / Đại học Quang Trung 21675 23886 23351
173 12006 Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang 21957 29524 29367
174 12041 HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV 22431 20898 20154
175 12048 Ocean University Vietnam 22499 10797 9400
176 12104 Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam 23564 17911 16959
177 12132 Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt 24047 19273 18407
178 12161 Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam 24775 22039 21372
179 12168 Hue Conservatory / Nhạc viện Huế 24878 11208 9860
180 12181 Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường 25216 11006 9644
181 12212 Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh 25859 20978 20241
182 12220 Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế 25944 10181 8730
183 12253 International Training Institute for Materials Science 27062 23006 22375
184 12263 Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội 27275 25760 25367
185 12295 Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam 28278 10675 9272
186 12306 University of Arts Hue University 28803 15640 14533
187 12388 Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp 31642 23421 22838
188 12388 East University of Technology 31587 21068 20338
189 12388 Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng 31392 12370 11104
190 12388 Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế 31702 26613 26294