Loading

Vietnam Ranking July 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s July 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
101 4122 Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU 12094 20416 19629
102 4129 British University Vietnam 10307 20500 19719
103 4146 Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU 11152 10435 8980
104 4153 University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam 17859 21810 21138
105 4166 Dai Nam University 12692 4763 20041
106 4199 Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU 13031 18517 17569
107 4200 Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus Ho Chi Minh City 13687 8403 24845
108 4224 Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế 14769 15675 14547
109 4231 Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 12309 5992 20309
110 4231 Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU 11100 8134 11780
111 4286 Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu 11641 23741 23183
112 4293 Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên 14809 4080 7856
113 4301 Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình 12008 28366 28135
114 4385 University of Sciences Hue City 11893 12798 11487
115 4400 Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 7334 6354 30766
116 4421 Saigon Institute of Technology SaigonTech 10458 30883 30821
117 4447 PACE Institute of Leadership and Management 7598 17135 16087
118 4467 Vietnam Women's Academy Hanoi 12622 31584 31569
119 4486 Thanh Dong University 12518 26719 26360
120 4505 Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam 11701 5268 19951
121 4534 Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp 31569 20780 20024
122 4536 Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế 12881 8802 23810
123 4553 Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 16553 23635 23070
124 4563 Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam 15159 29091 28914
125 4567 Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn 11934 19125 18205
126 4639 University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University 10188 4352 21219
127 4678 Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ 10114 8718 30934
128 4717 University of Social Labor 13494 10391 8933
129 4723 Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam 13942 8132 26761
130 4740 Thanh Do University / Đại Học Thành Đô 16393 11755 10395
131 4750 National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam 13695 28731 28534
132 4753 Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 15788 28527 28312
133 4753 University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP Hồ Chí Minh 16439 27299 27022
134 4795 Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang 14303 20765 20007
135 4805 Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế 11844 5729 13827
136 4817 University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục 15612 27932 27684
137 4902 University of Technology and Education University of Danang 22502 4767 10275
138 4956 Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU 17471 20187 19391
139 4962 Academy of Civil Engineering 14291 7486 15284
140 4967 Ocean University Vietnam 22526 16310 15217
141 4968 East Asia University of Technology 13582 13138 11846
142 4983 Gia Đinh University / Đại học Gia Định 15835 21994 21324
143 4984 Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà 24823 26855 7377
144 5016 Nam Can Tho University 16759 29818 29689
145 5030 Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội 18456 19458 18584
146 5031 Mekong University / Đại Học Cửu Long 15550 19537 18666
147 5052 CFVG 17144 21736 21055
148 5063 East University of Technology 31736 27777 27518
149 5067 Phuong Dong University / Đại học Phương Đông 19490 31810 31812
150 5090 Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 16589 12088 10753
151 5107 Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam 16125 24023 23475
152 5167 Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam 16663 16290 15190
153 5167 Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 17855 20519 19737
154 5172 Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội 17883 29917 29796
155 5176 Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô 17571 25058 24592
156 5188 Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu 17154 24013 23466
157 5202 Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường 25210 10814 9389
158 5209 Asian Institute of Technology Center in Vietnam 18924 14964 13783
159 5227 Friendship University of Technology and Management Hanoi 15147 21132 20400
160 5243 Dong Nai University / Đại học Đồng Nai 18132 12423 11110
161 5243 Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam 18890 30751 30670
162 5249 Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh 18887 30010 29895
163 5303 Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam 19486 30971 30909
164 5308 Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình 20181 26779 26425
165 5319 Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam 19602 17320 16292
166 5321 Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT 20542 30237 30135
167 5333 University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan 19202 21932 21261
168 5344 Binh Duong University of Economics and Technology 19785 18607 17667
169 5344 Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam 19973 21298 20580
170 5353 Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ 13395 9074 7531
171 5353 Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh 20493 18121 17153
172 5359 London College for Design & Fashion Vietnam 20059 18361 17401
173 5365 Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế 20579 15878 14762
174 5381 Quang Trung University / Đại học Quang Trung 21656 21644 20953
175 5411 Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam 21429 18360 17400
176 5417 Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology 21200 5908 16698
177 5417 National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam 21210 20712 19953
178 5460 Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV 21688 26771 26415
179 5460 Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang 21922 22231 21582
180 5551 HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV 22395 14289 13065
181 5557 Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam 23511 9162 7620
182 5587 Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt 24118 28298 28061
183 5596 Hue Conservatory / Nhạc viện Huế 24993 26634 26275
184 5613 University of Arts Hue University 28925 25754 25343
185 5620 Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam 24852 30338 30232
186 5662 Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế 26026 20544 19764
187 5703 International Training Institute for Materials Science 27091 27529 27261
188 5711 Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh 25921 29940 29823
189 5719 Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội 27165 14621 13428
190 5772 Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam 28428 25875 25472