Loading

Vietnam Ranking July 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s July 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
101 4123 Binh Duong University / Đại học Bình Dương BDU 12101 29216 29027
102 4130 British University Vietnam 10317 29300 29117
103 4147 Saigon Technology University / Đại học công nghệ Sài Gòn STU 11167 19239 18376
104 4154 University of Labour and Social Affairs CSII / Đại học Lao Động Xã Hội cơ sở phía Nam 17881 29890 29769
105 4167 Dai Nam University 12705 4763 29439
106 4200 Tan Tao University / Đại học Tân Tạo TTU 13046 27332 26969
107 4201 Institute of Post and Telecommunications Technology City Campus Ho Chi Minh City 13654 8388 9098
108 4225 Hue College of Teacher Training / Trường Đại học Sư phạm Huế 14794 24478 23945
109 4232 Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 12321 5992 28946
110 4232 Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU 11111 8139 20418
111 4287 Ba Ria Vung Tau University / Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu 11616 9698 8199
112 4294 Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên 14833 4080 17252
113 4302 Quang Binh University / Trường Đại học Quảng Bình 11991 14318 13150
114 4386 University of Sciences Hue City 11903 21612 20887
115 4401 Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 7322 6354 15781
116 4422 Saigon Institute of Technology SaigonTech 10439 16132 15074
117 4448 PACE Institute of Leadership and Management 7603 25930 25484
118 4468 Vietnam Women's Academy Hanoi 12610 17541 16583
119 4487 Thanh Dong University 12490 11956 10614
120 4506 Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam 11712 5268 29349
121 4535 Dong Thap Community College / Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp 31782 29580 29422
122 4537 Hue College of Economics / Trường Đại học Kinh tế Huế 12871 8775 8825
123 4554 Ho Chi Minh City University of Arts / Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 16510 9592 8086
124 4564 Academy of Cryptography Techniques of Vietnam / Học viện Kỹ thuật Mật mã Việt Nam 15134 15053 13928
125 4568 Trade Union University / Trường Đại học Công Đoàn 11945 27928 27604
126 4640 University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University 10195 4352 30618
127 4679 Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ 10105 8684 15187
128 4718 University of Social Labor 13503 18489 17569
129 4724 Vietnam Aviation Academy / Học viện Hàng không Việt Nam 13926 8130 11774
130 4741 Thanh Do University / Đại Học Thành Đô 16411 19834 19029
131 4751 National Academy of Public Administration / Học viện Hành chính Việt Nam 13661 13973 12782
132 4754 Vietnam University of Traditional Medicine / Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 15750 14479 13327
133 4754 University of Transport and Communications Ho Chi Minh City / Phân hiệu trường ĐH GTVT tại TP Hồ Chí Minh 16396 12569 11266
134 4796 Bac Giang University of Agriculture and Forestry / Đại học Nông Lâm Bắc Giang 14323 29565 29405
135 4806 Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế 11855 5729 23224
136 4818 University of Education / Trường Đại Học Giáo Dục 15582 13897 12698
137 4903 University of Technology and Education University of Danang 22545 4767 18909
138 4957 Vo Truong Toan University / Đại học Võ Trường Toản VTTU 17498 28298 28026
139 4963 Academy of Civil Engineering 14311 7487 24678
140 4968 Ocean University Vietnam 22575 25119 24611
141 4969 East Asia University of Technology 13594 21214 20484
142 4984 Gia Đinh University / Đại học Gia Định 15867 30800 30723
143 4985 Bac Ha International University / Đại học Quốc tế Bắc Hà 24701 12809 7184
144 5017 Nam Can Tho University 16720 15786 14701
145 5031 Vietnam National Academy of Music Hanoi Conservatory of Music / Nhạc viện Hà Nội 18493 28261 27983
146 5032 Mekong University / Đại Học Cửu Long 15564 27644 27301
147 5053 CFVG 17174 29816 29686
148 5064 East University of Technology 31437 13742 12532
149 5068 Phuong Dong University / Đại học Phương Đông 19430 17060 16061
150 5091 Hanoi Industrial Textile Garment University / Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội 16610 20895 20149
151 5108 Vietnam Military Medical Academy / Học viện Quân y Việt Nam 16077 9990 8490
152 5168 Academy of Journalism and Communication / Học viện Báo chí và Tuyên truyền Việt Nam 16684 25099 24584
153 5168 Long An University of Economy and Industry / Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 17880 29319 29135
154 5173 Vietnam National University Hanoi School of Business / Khoa Quản Trị và Kinh doanh Đại học Quốc gia Hà Nội 17832 15885 14808
155 5177 Dong Do University / Trường Đại học Đông Đô 17515 11001 9608
156 5189 Bac Lieu University / Trường Đại Học Bạc Liêu 17108 9980 8481
157 5203 Institute for Resources and Environment / Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường 25282 19618 18785
158 5210 Asian Institute of Technology Center in Vietnam 18955 23770 23180
159 5228 Friendship University of Technology and Management Hanoi 15164 29923 29797
160 5244 Dong Nai University / Đại học Đồng Nai 18157 20508 19746
161 5244 Vietnam Air and Air Defense Forces Academy / Học viện Phòng không Không quân Việt Nam 18847 16714 15685
162 5250 Ho Chi Minh City Conservatory / Nhạc viện thành phố Hồ Chí Minh 18842 15978 14907
163 5304 Vietnam Academy of Logistics / Học viện Hậu cần Việt Nam 19427 16220 15162
164 5309 Thai Binh University / Trường Đại học Thái Bình 20123 12016 10679
165 5320 Vietnam Naval Academy / Học viện Hải quân Việt Nam 19629 26115 25689
166 5322 Van Xuan University of Technology / Đại học Công nghệ Vạn Xuân VXUT 20484 15475 14387
167 5334 University of Finance and Accountancy / Đại học Tai chinh Ke Toan 19240 30738 30660
168 5345 Binh Duong University of Economics and Technology 19818 27422 27067
169 5345 Border Defense Force Academy / Học viện Biên phòng Việt Nam 20001 30089 29977
170 5354 Graduate University of Science and Technology / Học Viện Khoa Học Và Công Nghệ 13423 17883 16927
171 5354 Ho Chi Minh City Open University /Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh 20527 26209 25791
172 5360 London College for Design & Fashion Vietnam 20090 27176 26801
173 5366 Phu Xuan University / Trường Đại học Dân lập Phú Xuân Huế 20621 24681 24160
174 5382 Quang Trung University / Đại học Quang Trung 21711 29724 29584
175 5412 Vietnam Academy of Military Science / Học viện Khoa học Quân sự Việt Nam 21469 27175 26800
176 5418 Vietnam - Korea University of Information and Communication Technology 21240 5908 26095
177 5418 National Institute of Education Management / Học viện Quản lý Giáo dục Việt Nam 21251 29512 29351
178 5461 Asian Institute of Technology Center in Vietnam AITCV 21615 12008 10669
179 5461 Kien Giang College / Trường Cao đẳng Kiên Giang 21974 31037 30981
180 5552 HCMC Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương TPHCM DHV 22441 23097 22463
181 5558 Graduate Academy of Social Sciences / Học viện Khoa học Xã hội Việt Nam 23560 17971 17016
182 5588 Vietnam Military Academy Dalat / Học viện Lục quân Đà Lạt 23991 14250 13076
183 5597 Hue Conservatory / Nhạc viện Huế 24888 11871 10529
184 5614 University of Arts Hue University 28761 11707 10356
185 5621 Vietnam Military Political Academy / Học viện Chính trị Quân sự Việt Nam 24723 15576 14484
186 5663 Vietnam National University Center for International Education / Viện Đào tạo Quốc tế 26105 29344 29162
187 5704 International Training Institute for Materials Science 26956 13494 12275
188 5712 Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration / Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh 25812 15908 14835
189 5720 Hanoi University of Industrial Fine Arts / Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp Hà Nội 27239 22701 22061
190 5773 Phuongnam Economics Technics College / Trường trung cấp Phương Nam 28278 11828 10485