Loading

Vietnam Ranking July 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s July 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
1 698 Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU 3196 1932 417
2 786 Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh 4633 2453 366
3 878 Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội 563 1159 1162
4 969 Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội 1963 1511 1639
5 1056 Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 5114 29144 936
6 1067 University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh 2520 2241 1455
7 1143 Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU 3049 2972 1302
8 1219 University of Danang / Đại học Đà Nẵng 1490 1865 2358
9 1222 VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa 3240 1800 1757
10 1301 Can Tho University / Đại học Cần Thơ 3781 2079 2387
11 1365 Thuyloi University / Đại học Thủy lợi 1419 4154 2882
12 1394 Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH 6317 3888 1547
13 1549 Hue University / Đại học Huế 4907 2130 2436
14 1570 Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 10775 25728 1392
15 1586 FPT University / Đại học FPT 3391 16844 3143
16 1588 Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 5431 2296 2211
17 1603 Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 1894 31785 3600
18 1654 National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 4570 21839 2989
19 1658 VNUHCM University of Science 5666 27449 2404
20 1695 Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương 1673 5451 28562
21 1702 Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội 6890 4752 2559
22 1708 Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 6547 11778 2662
23 1761 VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế 6257 2722 2836
24 1775 RMIT University Vietnam 4790 2667 3331
25 1791 VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 9397 10881 1990
26 1828 Van Lang University / Đại học Văn Lang 11024 2833 2113
27 1838 Vinh University / Đại học Vinh 8583 4572 3033
28 1853 Vietnam National University of Agriculture 6885 2564 3125
29 1861 Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội 11363 2217 2228
30 2051 University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật 3267 5650 3973
31 2076 Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất 8629 3832 3213
32 2087 Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một 11457 4372 2564
33 2097 University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải 7975 3724 6164
34 2119 Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 4452 4323 4205
35 2131 Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội 8563 28385 3391
36 2205 Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng 8653 3168 3527
37 2216 Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng 5377 7979 4443
38 2229 Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh 12555 28218 2705
39 2242 Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh 12146 4551 21139
40 2294 Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại 10448 6834 25035
41 2299 Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải 5988 20614 19837
42 2313 University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải 12415 6391 3081
43 2382 University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ 2759 31210 3440
44 2419 Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 11619 4831 4149
45 2425 Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh 6873 5540 4100
46 2489 Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM 10208 27285 4856
47 2505 Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh 5549 3672 6279
48 2510 An Giang University / Đại học An Giang 7855 5686 5061
49 2539 Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam 19912 2962 2606
50 2579 VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 4896 6403 5391
51 2582 Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 3731 4164 4065
52 2589 Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn 7781 4230 4512
53 2619 VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin 7024 3928 4294
54 2646 Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp 10938 6790 4837
55 2766 Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 7942 8187 5919
56 2884 Thang Long University / Đại học Thăng Long 11743 27311 4949
57 2920 Hong Duc University / Đại học Hồng Đức 10434 6994 5355
58 2966 Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên 4255 5977 6814
59 2990 EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN 3742 5863 6666
60 3048 Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ 14046 11775 5773
61 3068 University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ 12609 18148 5594
62 3297 Dalat University / Đại học Đà Lạt 8884 4403 6616
63 3310 Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội 13675 8690 7027
64 3359 Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN 11182 9550 5425
65 3385 Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp 3149 5980 12979
66 3394 Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh 2650 4428 25429
67 3409 Can Tho University of Medicine and Pharmacy 2628 976 25168
68 3439 Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen 5313 7337 6660
69 3643 Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam 5380 26985 26600
70 3668 Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội 4114 15841 14771
71 3735 Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU 5872 31544 31521
72 3739 Dong A University / Trường Đại Học Đông Á 6527 5752 22937
73 3758 VinUniversity 7649 3658 27214
74 3783 Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức 6545 5394 8797
75 3795 Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam 8193 25463 24993
76 3831 Nha Trang University / Đại học Nha Trang 8361 4145 20514
77 3855 Hai Phong University / Đại học Hải Phòng 8417 28700 28422
78 3870 Hanoi Architectural University / Đại học Kiến trúc Hà Nội 10517 21187 20452
79 3899 Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT 15104 5535 23728
80 3905 Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch 13205 4661 26178
81 3908 Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn 8562 5377 17957
82 3914 Van Hien University / Đại học Văn Hiến 13002 23901 23330
83 3946 Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF 9258 6737 11491
84 3946 Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội 8122 24156 23606
85 3962 Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam 9776 7335 28338
86 3984 Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh 9174 8741 17633
87 3990 Hai Phong Medical University / Đại học Y dược Hải Phòng 31709 25834 25378
88 4009 Academy of Finance / Học viện Tài chính Kế toán 9002 11864 10496
89 4017 Tay Bac University / Đại học Tây Bắc 8392 19631 18789
90 4032 Diplomatic Academy of Vietnam / Học viện Ngoại giao Việt Nam 9564 11019 9598
91 4039 Hue College of Agriculture and Forestry / Trường Đại học Nông lâm Huế 31731 27143 26771
92 4063 Hanoi University of Business and Technology / Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội HUBT 10372 13522 12277
93 4083 Thai Nguyen University of Education 10265 4531 13123
94 4085 Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng 8409 18067 17126
95 4091 Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh 11600 7642 16233
96 4095 Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng 9184 8041 30114
97 4105 Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội 11455 6778 17412
98 4113 Hanoi University of Culture / Đại học văn hóa Hà Nội 10563 16039 14988
99 4115 Thai Binh University of Pharmacy / Đại học Y dược Thái Bình 10815 16517 15487
100 4122 Hong Bang International University / Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng 10324 15050 13921