Loading

Vietnam Ranking 2025 – Webometrics Global Position

Explore Vietnam’s 2025 Webometrics ranking across global visibility, research excellence, openness, and academic performance. See how it compares worldwide.

Ranking World Rank University Country Impact Rank Openness Rank Excellence Rank
1 715 Vietnam National University Hanoi / Đại học Quốc gia Hà Nội 563 1159 1162
2 915 Duy Tan University / Đại học Duy Tân DTU 3195 1932 417
3 1072 Ton Duc Thang University / Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh 4633 2453 366
4 1354 Hanoi University of Science and Technology / Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội 1963 1511 1639
5 1441 University of Economics Ho Chi Minh City / Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh 2520 2241 1456
6 1530 Nguyen Tat Thanh University / Đại học Nguyễn Tất Thành NTU 3049 2971 1302
7 1566 University of Danang / Đại học Đà Nẵng 1490 1865 2361
8 1715 VNUHCM University of Technology / Trường Đại học Bách khoa 3242 1800 1758
9 2007 Thuyloi University / Đại học Thủy lợi 1419 4154 2881
10 2158 Can Tho University / Đại học Cần Thơ 3783 2079 2387
11 2305 Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH/ Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH 6318 3888 1547
12 2377 Ho Chi Minh City University of Industry / Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 5431 2296 2212
13 2397 Hue University / Đại học Huế 4901 2130 2433
14 2565 Vietnam National University Ho Chi Minh City / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 5113 25420 936
15 2892 RMIT University Vietnam 4794 2667 3333
16 2903 VNUHCM International University / Trường Đại học Quốc tế 6261 2722 2835
17 3041 Hanoi Medical University / Trường Đại học Y Hà Nội 6889 4752 2559
18 3120 Vietnam National University of Agriculture 6887 2564 3127
19 3145 Van Lang University / Đại học Văn Lang 11027 2833 2112
20 3182 Western University Hanoi / Đại học Thành Tây Hà Nội 11364 2217 2228
21 3206 Thai Nguyen University of Technology / Trường Đại học Kĩ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 3730 4164 4064
22 3230 University of Economics and Law / Trường Đại Học Kinh Tế và Luật 3268 5650 3977
23 3487 Hanoi National University of Pedagogy / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 1894 18143 3590
24 3494 Posts and Telecommunications Institute of Technology / Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 4454 4323 4217
25 3582 Vinh University / Đại học Vinh 8572 4572 3030
26 3607 Hanoi University of Mining and Geology / Trường Đại học Mỏ Địa chất 8635 3832 3218
27 3684 University of Engineering and Technology / Trường Đại học Công nghệ 2758 14002 3426
28 3688 Thu Dau Mot University / Trường Đại Học Thủ Dầu Một 11453 4372 2563
29 3694 FPT University / Đại học FPT 3391 18221 3147
30 3698 Hanoi University of Civil Engineering / Trường Đại học Xây Dựng 8640 3168 3524
31 3734 VNUHCM University of Science 5660 12315 2400
32 3850 Vietnam Academy of Science and Technology / Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 10774 25573 1392
33 3865 National Economics University / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân 4572 23856 2991
34 3988 VNUHCM University of Information Technology / Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin 7021 3928 4285
35 4054 Banking University Ho Chi Minh City / Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh 6879 5540 4109
36 4060 Ho Chi Minh City University of Technology and Education / Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh 6556 23769 2663
37 4081 VNU Hanoi University of Science / Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 9404 19355 1995
38 4281 Quy Nhon University / Đại học Quy Nhơn 7782 4230 4515
39 4388 University of Transport Technology / Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải 12426 6391 3083
40 4389 Hanoi School of Public Health / Trường Đại học Y tế Công cộng 5375 7976 4435
41 4616 Le Quy Don Technical University / Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam 19845 2961 2602
42 4626 VNUHCM University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 4898 6403 5416
43 4653 Hung Yen University of Technology and Education / Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 11647 4831 4163
44 4735 Hanoi University of Industry / Đại học Công Nghiệp Hà Nội 8559 20418 3388
45 4758 An Giang University / Đại học An Giang 7856 5686 5070
46 4879 Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University / Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh 12555 28086 2706
47 5018 Nông Lâm University / Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh 5546 3672 6225
48 5141 Vietnam Forestry University / Đại học Lâm nghiệp 10947 6791 4840
49 5296 EVN University of Electricity / Đại học Điện lực EVN 3738 5863 6613
50 5303 University of Transport and Communications / Trường Đại học Giao thông Vận tải 7971 3724 6122
51 5433 Hong Duc University / Đại học Hồng Đức 10456 6997 5379
52 5583 Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry / Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên 4254 5977 6826
53 5589 Can Tho University of Medicine and Pharmacy 2628 976 16636
54 5668 Ho Chi Minh City University of Education / Trường Đại học Sư phạm Thành phố HCM 10207 25735 4855
55 5778 Ho Chi Minh City University of Foreign Languages and Information Technology / Đại học Dân lập Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 7942 8185 5920
56 5821 Foreign Trade University / Trường Đại học Ngoại Thương 1673 5451 11646
57 5823 Thai Nguyen University / Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen 5312 7337 6643
58 5956 Thang Long University / Đại học Thăng Long 11717 11464 4922
59 6035 Dalat University / Đại học Đà Lạt 8902 4403 6726
60 6061 Tra Vinh University / Trường Đại học Trà Vinh 2650 4428 25169
61 6300 Hanoi University of Social Sciences and Humanities / Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN 11188 17323 5441
62 6450 Dong Thap University / Đại học Đồng Tháp 3149 5981 13591
63 6668 University of Languages and International Studies / Trường Đại học Ngoại ngữ 12608 16640 5591
64 7140 Hung Vuong University / Đại học Hùng Vương Phú Thọ 14075 24502 5809
65 7208 VinUniversity 7645 3658 23273
66 7273 Vietnamese-German University / Đại học Việt-Đức 6550 5394 13279
67 7347 Dong A University / Trường Đại Học Đông Á 6526 5752 21582
68 7565 Nha Trang University / Đại học Nha Trang 8364 4145 22904
69 7825 Dong Nai University of Technology / Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 7325 6354 12154
70 7970 Saigon University / Trường Đại học Sài Gòn 8555 5377 11318
71 8185 Hanoi Open University / Đại học Mở Hà Nội 4118 22571 21923
72 8204 University of Science and Technology of Hanoi USTH Vietnam France University 10193 4352 26411
73 8286 Thai Nguyen University of Education 10259 4531 14134
74 8623 Ho Chi Minh City University of Economics and Finance UEF / Đại học Kinh Tế Tài Chính TPHCM UEF 9258 6737 8715
75 8733 Vietnam Academy of Social Sciences / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam 5378 20148 19313
76 8828 Ho Chi Minh City University of Transportation / Trường Đại học Giao Thông Vận Tải Thành phố Hồ Chí Minh 12154 4551 25201
77 8890 Thai Nguyen University of Sciences in Vietnam 11688 5268 12170
78 8926 Hoa Sen University / Đại học Hoa Sen HSU 5862 10486 9043
79 8965 Fulbright University Vietnam / Đại học Fulbright Việt Nam 9771 7335 21176
80 8973 Vietnam Maritime University / Đại học Hàng hải 5993 31044 30994
81 8978 Vietnam University of Commerce / Đại học Thương mại 10441 6832 18723
82 9009 Dai Nam University 12683 4763 11023
83 9032 Hue College of Medicine / Trường Đại học Y khoa Huế 11848 5729 19331
84 9116 Lac Hong University / Trường Đại học Lạc Hồng 9178 8040 27498
85 9128 Pham Ngoc Thach University of Medicine / Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch 13174 4661 7606
86 9146 Hanoi University / Trường Đại học Hà Nội 13694 8713 7105
87 9227 Hanoi Pedagogical University N°2 / Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 12306 5992 18902
88 9238 Hanoi University of Pharmacy / Trường Đại học Dược Hà Nội 11450 6777 8911
89 9372 Tay Nguyen University / Đại học Tây Nguyên 14832 4080 21031
90 9482 PACE Institute of Leadership and Management 7596 14555 13334
91 9549 Ho Chi Minh City University of Architecture / Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh 11604 7643 21641
92 9584 Ho Chi Minh City University of Law / Trường Đại Học Luật Thành phố Hồ Chí Minh 9160 8724 9977
93 9654 Hanoi University of Law / Trường Đại học Luật Hà Nội 8120 15642 14487
94 9676 Banking Academy of Vietnam / Học viện Ngân hàng Việt Nam 8181 12717 11370
95 9681 Saigon International University / Đại học Quốc Tế Sài Gòn SIU 11106 8136 18920
96 9736 Tay Bac University / Đại học Tây Bắc 8392 16869 15798
97 9742 Hai Phong Private University / Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng 8422 28190 27904
98 9742 Hai Phong University / Đại học Hải Phòng 8412 18853 17922
99 9770 Ho Chi Minh City Unversity of Industry and Trade HUIT 15111 5535 26229
100 9793 Cần Thơ University of Technology / Đại Học Kỹ Thuật- Công Nghệ Cần Thơ 10107 8680 16869